Judas hay là phản đề 'Kinh Thánh' qua cái nhìn của Nikos Kazantzakis

15:08 27/06/2014

HUYỀN SÂM - TUYẾT MAI

Từ một huyền thoại trong Kinh thánh, Judas đã bước ra cuộc sống như một mệnh đề đạo đức có tính phổ quát. Nhiều lĩnh vực như hội họa, điêu khắc, điện ảnh đã lấy Judas làm chất liệu tượng trưng cho bản tính phản trắc của con người. Tuy nhiên, ở lĩnh vực tiểu thuyết, Judas được luận giải rất đa chiều, thậm chí có tính phản đề, nhất là sau sự kiện phát hiện về Kinh Phúc âm theo Judas(1).

Ảnh: internet

Khảo sát Cám dỗ cuối cùng của Chúa của Nikos Kazantzakis(2), chúng tôi khẳng định rằng, hình tượng Judas được xây dựng trên tinh thần của Kinh phúc âm theo Judas. Cuốn Phúc âm này được phát hiện vào năm 1970, văn tự Coptic - một ngôn ngữ cổ xưa của Ai Cập. Người ta đã cất công khôi phục lại từng mảnh nhỏ, vì đã bị hư hại. Sự khác biệt giữa Tân ước Phúc âm theo Judas là ở chỗ: Judas không phải là kẻ bán Chúa, mà là người thừa hành mệnh lệnh của Jesus (Xem tư liệu 1 và 4).

Trong thiên tiểu thuyết Cám dỗ cuối cùng của Chúa, xét về quan điểm chính trị - xã hội: Judas theo khuynh hướng bạo động - cách mạng, Jesus theo thuyết tình thương - cứu chuộc. Cho dù, trong sâu thẳm, Judas và Jesus gặp nhau ở một tư tưởng lớn: tìm đường giải thoát cho nỗi đau khổ của con người. Cám dỗ cuối cùng của Chúa, vì thế, không đơn thuần là một cuốn tiểu thuyết về tín ngưỡng, mà quan trọng hơn, tác giả đã lồng vào đó một luận đề triết học về sự tồn tại của loài người.

Có thể chỉ ra tính chất phản đề Kinh thánh trong Cám dỗ cuối cùng của Chúa trên những điểm sau:

Thứ nhất, Judas là một thủ lĩnh của dân tộc Do Thái - người đứng đầu của phái bạo động, muốn lật đổ ách cai trị của quân đội La mã để giải phóng dân tộc.

Thứ hai, Judas không phải là kẻ phản chúa mà là người được Jesus tin cẩn. Chính Judas là người giúp Jesus giải thoát phần xác khỏi linh hồn để thực hiện sứ mệnh cứu chuộc loài người.

Dưới đây, chúng tôi sẽ lý giải những luận điểm trên về Judas trong sự so sánh với Kinh Thánh.

1. Phản đề Kinh thánh về sự kiện Judas bán Chúa

Trong nhóm Mười hai môn đồ do Jesus thành lập, Judas Iscariot thuộc thứ mười hai. Judas được miêu tả là bị bọn thầy cả mua chuộc và đã cam tâm bán Jesus với ba mươi đồng bạc. Sau khi chứng kiến Jesus bị hành hình dã man trên Thập tự, Judas ân hận, mang tiền trả lại và thắt cổ tự tử. Các thượng tế đã dùng số tiền này tậu một thửa ruộng của ông thợ gốm. Và ngày nay, người ta gọi đó là Ruộng máu, vì liên quan đến cái chết thảm khốc của Đức Jesus. Cụ thể, trong Tin mừng theo thánh Matthew, Judas được đề cập ở phần Thương khó và Phục sinh:

“Chiều đến, Đức Jesus vào bàn tiệc với mười hai môn đệ. Đang bữa ăn, Người nói: “Thầy bảo thật anh em, một người trong anh em sẽ nộp thầy”. Các môn đệ buồn rầu quá sức, lần lượt hỏi: “Thưa Ngài, chẳng lẽ con sao?”. Kẻ giơ tay chấm chung một đĩa với thầy, đó là kẻ nộp thầy. Đã hẳn Con Người ra đi như lời đã chép về Người, nhưng khốn cho kẻ nào nộp Con Người: thà nó đừng sinh ra thì hơn! Judas, kẻ nộp Người cũng hỏi: “Ráp - bi, chẳng lẽ con sao? Người trả lời: “Chính anh nói đó” (3, tr. 1649 -1650).


Trong truyện kể Kinh Thánh, bốn tác giả Matthew, Luce, Marco, John đều có cùng một quan điểm về Judas - đó là kẻ phản Chúa. Dù các tình tiết về sự kiện liên quan đến Judas có thể được miêu tả khác nhau, nhưng về cơ bản, vẫn thống nhất trong cách nhìn về đạo đức của nhân vật này. Và từ đời này qua đời khác, nhân gian lưu giữ một lời nguyền đầy căm hận về Judas - kẻ phản Chúa.

Trong Cám dỗ cuối cùng của Chúa, sự kiện quan trọng trên được Nikos Kazantzakis miêu tả theo một chiều hướng hoàn toàn khác. Ở đây, Judas không phải là kẻ bán Chúa mà là người giúp Jesus giải thoát phần xác khỏi linh hồn để thực hiện sứ mệnh cứu chuộc loài người: “Hãy phản bội ta. Ta phải bị đóng đinh và phục sinh để chúng ta cứu rỗi thế giới” (2, tr. 602). Judas thực hiện hành động này, hoàn toàn theo lời cầu xin của Jesus, nhưng sâu xa hơn, là vì sứ mệnh của dân tộc Do Thái.

Ở sự kiện này, chúng ta thấy, vị trí của Judas vượt lên tất cả những môn đồ khác. Khi Judas hỏi Jesus: Tôi xin hỏi lại Thầy, sao Thầy chọn tôi?, Jesus trả lời: Ngươi cũng biết là ngươi mạnh mẽ nhất. Những người kia không chịu đựng nổi” (2, tr. 511). Như vậy, Jesus đánh giá rất cao Judas: tin tưởng giao cho Judas sứ mệnh quan trọng của mình.

Bản chất con người thường được bộc lộ trong những tình huống trọng đại. Hiện rõ trong tác phẩm là một Judas không chỉ cứng rắn, táo bạo, quyết liệt, mà còn là người có đời sống nội tâm sâu sắc, đôi lúc tỏ ra yếu mềm. Khi Jesus bày tỏ quyết định lấy cái chết để cứu chuộc thế giới, Judas đã tỏ ra day dứt: “Tôi đã hỏi Thầy trước rằng, liệu có con đường nào khác chăng?”. Và Judas không kìm nén được nỗi đau của mình trước quyết định chọn cái chết của Jesus. Đoạn hội thoại sau đây, cho phép chúng ta hiểu được chiều sâu nội tâm của nhân vật Judas Iscariot:

- “Thầy nói vậy để an ủi tôi, để tôi có thể phản lại Thầy mà không áy náy trong lòng. Thầy nói tôi có sức chịu đựng, Thầy nói vậy để tôi thêm sức mạnh. Không, càng đến gần giờ phút kinh khủng thì… Thầy à, tôi không chịu đựng nổi.”

- “Judas, người anh em, ngươi sẽ chịu đựng nổi... vì cần phải như vậy - cần thiết là ta phải bị giết và ngươi phản ta. Chúng ta phải cứu thế gian. Cả hai chúng ta. Hãy giúp ta ”.

Judas cúi đầu. Một lát y hỏi: “Nếu Thầy phải phản lại Thầy của Thầy, Thầy có chịu làm không?”

Jesus suy nghĩ một lúc lâu. Cuối cùng Ngài nói: “Không, ta nghĩ là ta không có khả năng như vậy. Vì thế mà Chúa chọn ta, cho ta nhiệm vụ dễ hơn: bị đóng đinh. Jesus cầm tay Judas, nói nhỏ nhẹ như chiêu dụ: “Đừng bỏ ta, hãy giúp ta. Ngươi đã nói với thầy tu Caiaphas chưa? Bọn nô lệ ở Đền thờ đã sẵn sàng để bắt ta chứ? Mọi việc xảy ra như ta dự định chứ, Judas? Vậy chúng ta cùng làm lễ Vượt đêm nay, rồi ta sẽ ra dấu cho ngươi đứng lên và đi kêu họ. Chỉ có ba ngày tăm tối, sẽ qua nhanh như ánh chớp, và ngày thứ ba chúng ta sẽ vui sướng nhảy múa cùng nhau - vào dịp Phục Sinh.”
(2, 520 - 521).

Nếu theo Jesus, hình phạt lương tâm nặng nề và đau đớn hơn hình phạt thể xác, thì rõ ràng, Judas đã nhận lãnh nỗi đau đó về phần mình. Vậy mà, sự hy sinh thầm lặng của Judas lại bị người đời lên án, còn sự hành hình trên thập tự của Jesus lại được xưng tụng, ngợi ca. Đây chính là một luận đề về đạo đức mà Nikos Kazantzakis muốn đối thoại với Kinh thánh.

2. Phản đề Kinh thánh qua tinh thần dân tộc của Judas

Trước hết, Judas là một nhà cách mạng, theo khuynh hướng bạo động. Nghĩa là, phải dùng bạo lực để thay đổi xã hội. Giải phóng nỗi đau của con người, với Judas là giải phóng một hoàn cảnh cụ thể: số phận bi thảm của người dân Do Thái. Judas nằm trong quân du kích, gọi là Hội ái hữu. Đó là những người yêu nước, tha thiết giải phóng người dân Nazareth ra khỏi ách thống trị của La mã. Cũng như Jesus, Judas đã lập ra một nhóm Mười hai tông đồ, gồm những người nghèo khổ, đủ các thành phần trong xã hội. Họ có nhiệm vụ ám sát lính La mã, phá ngục để giải cứu những nhà cách mạng mà họ cho là những đấng tiên tri - người đủ khả năng nắm giữ vận mệnh của dân tộc Do Thái. Sau này, sở dĩ trở thành môn đồ của Jesus, là vì Judas tin rằng: Jesus là người duy nhất có thể giải phóng được số phận của người Do Thái.

Bằng lối đối thoại triết học, Nikos Kazantzakis đã làm sáng tỏ quan điểm của Jesus và Judas về sự thay đổi thế giới, về mối quan hệ linh hồn và thể xác, về Thượng Đế và trần gian. Đoạn hội thoại sau đây ở chương 11, khi mà Judas chưa trở thành môn đồ của Jesus. Theo Hội ái hữu của dân Nazareth, Jesus là mật phái viên của bọn La Mã, bị quân La Mã mua chuộc để ru ngủ quần chúng về một thiên đường ở thế giới bên kia, quên đi nỗi đau và sự ô nhục về kiếp nô lệ của dân tộc. Judas được giao nhiệm vụ là ám sát Jesus. Tuy nhiên, thay bằng việc mô tả về một cái chết, do Judas gây nên, như sự báo trước của người thuật truyện, ở đây, tác giả lại để nhân vật đối thoại về quan điểm dân tộc và nhân loại:

“- Mầy đang bị cấu xé bởi nỗi thống khổ của Do Thái phải không?

-Bởi nỗi thống khổ của con người, Judas ạ!

- Bọn Hy Lạp tàn sát chúng ta trong bao nhiêu năm nay… Tại sao lại lo cho chúng nó? Chính là Do Thái mà mầy phải để mắt tới, và nếu mầy thương hại, nên thương hại Do Thái…

- Nhưng tôi thấy thương hại cả những con chó rừng, anh Judas ạ, và những con chim sẻ, và ngọn cỏ” (2, 182)


Luận điểm tình thương và bạo lực, sâu xa hơn, đó chính là vấn đề về chủ nghĩa dân tộc và học thuyết tôn giáo, luôn được tác giả trình bày dưới dạng đối thoại giữa Judas và Jesus. Thế giới này cần thay đổi, nhưng thay đổi bằng cách nào? Con người cần đặt niềm tin vào tình thương và sự cứu chuộc hay phải hành động bằng sức mạnh của chính mình? Đó là một luận đề triết học quan trọng không chỉ đối với người Do Thái, mà liên quan sâu sắc đến vận mệnh nhân loại.

Ở một mặt nào đó, tư tưởng cải cách của Judas rất thực tiễn. Muốn thoát khỏi nỗi đau nô lệ, phải kết hợp giữa con người và Thượng đế. Con người không thể chờ đợi Thượng đế một cách ươn hèn, thụ động. Người dân Nazareth chịu nỗi đau trường miên dưới ách cai trị của La Mã, chính vì sự thụ động này: “Chúa cứu thế sẽ không đến khi mà chúng ta còn đứng khoanh tay... Thượng đế chưa đủ, con người chưa đủ. Cả hai phải chiến đấu cùng nhau” [2, tr. 22-23].

Trong lúc, số đông chờ đợi một nhà tiên tri đến cứu chuộc con người, thì Judas cho rằng, Đấng cứu thế, chính là quần chúng nhân dân: “Tại sao chúng ta phải mò mẫm trong sự thống khổ, cố gắng để thấy được người nào là Đấng Cứu thế? Dân chúng, đó là Đấng Cứu thế - tôi, anh, mọi người trong chúng ta. Việc duy nhất mà chúng ta phải làm là đồng lòng!” (2, 278). Theo Judas, cần phải hướng đến sự đoàn kết dân chúng mới có thể thực hiện sứ mệnh giải phóng dân tộc. Người Do Thái không thể “bắt chéo hai tay lại” để ngồi yên cầu mong Thượng đế, mà phải đứng trên đôi chân của mình để giành lại tự do. Rõ ràng, tư tưởng của Judas mang tầm vóc của một nhà lãnh đạo tích cực, ít ra xét vào thời điểm bấy giờ.

3. Phản đề Kinh thánh qua mối quan hệ giữa linh hồn và thể xác

Jesus và Judas đều có chung một quan điểm: khao khát thay đổi thế giới. Tuy nhiên, ở họ có sự khác biệt căn bản trong quan niệm về mối liên hệ giữa linh hồn và thể xác. Điều này chi phối đến sự khác biệt trong việc lựa chọn con đường thay đổi xã hội. Đoạn hội thoại sau đây là lúc Judas đã theo Jesus, với mục đích là khám phá một bí mật sâu kín: liệu Jesus có thực sự là một đấng tiên tri, có sứ mệnh cứu chuộc dân tộc Do Thái?

“- Ngài muốn giải phóng Do Thái khỏi người La Mã à?

- Giải phóng linh hồn khỏi tội lỗi.

- Judas giật tay ra khỏi vai của Jesus trong sự điên cuồng và đấm vào thân cây ô liu.

- Đây là chỗ mà hai con đường của chúng ta tách rời nhau”. Judas gầm lên, đối mặt với Jesus và nhìn Ngài với sự căm thù: “Trước tiên, thân xác phải được giải phóng khỏi người La Mã và sau đó là linh hồn khỏi tội lỗi. Đó là con đường. Ngài có thể hiểu nó không? Một căn nhà không thể được xây từ trên nóc trở xuống; nó phải được bắt đầu từ dưới móng đi lên.

- Nền móng là linh hồn, Judas

- Nền móng là thể xác. Đó là nơi mà ta phải bắt đầu. Coi chừng, con trai của Mary. Trước kia tôi đã nói một lần rồi và tôi nói lại lần nữa: coi chừng; chọn con đường mà tôi nói với Ngài. Tại sao Ngài nghĩ rằng tôi đi theo với Ngài? Thế đấy, tốt hơn Ngài nên biết: chính là để chỉ cho Ngài con đường phải đi.” [2,245]


Mối bận tâm của Judas là “vương quốc trần gian”, còn mối bận tâm của Jesus là “vương quốc thiên đàng”. Muốn thay đổi trần gian, phải cần bạo lực; muốn đến với thiên đàng phải dùng tình thương để cứu chuộc tội lỗi. Vũ khí của Jesus là sự ôn hòa: nếu bị tát vào má bên này, thì ngay lập tức, chìa má kia cho kẻ thù tát nốt; còn vũ khí của Judas là, khi mà: Thế giới có sự đốn mạt, cần có con dao (ở đây, được hiểu là sức mạnh của con người).

Như vậy, Judas về cơ bản là một nhân vật tích cực. Đây là một mẫu người chiến đấu hết mình cho mục đích: sự tự do của dân tộc Do Thái. Từ đầu đến cuối tác phẩm, lời nói, hành động của Judas đều nhất quán hướng tới lý tưởng vừa nêu. Tác giả đã làm thay đổi căn bản địa vị của Judas: từ một kẻ bán Chúa trong Kinh thánh thành một nhà yêu nước, mang nỗi đau khắc khoải về thân phận dân tộc Do Thái.

Việc đặt vị thế nhân vật Thượng đế ngang bằng với một môn đồ là một tư tưởng táo bạo, nhất là thời điểm lúc bấy giờ. Tinh thần “giải thiêng” Kinh thánh không phải chỉ ở Nikos Kazantzakis, tuy nhiên đẩy đến mức như Cám dỗ cuối cùng của Chúa, theo chủ quan chúng tôi, đây là cuốn tiểu thuyết trong số ít.

Cám dỗ cuối cùng của Chúa, vì thế, không chỉ góp phần giải thoát một lời nguyền trong Tân ước về một kẻ phản Chúa, mà sâu xa hơn là những tư tưởng triết học có ý nghĩa tích cực. Judas hiện thân cho lòng yêu nước, tinh thần giải phóng của những người bị chà đạp. Đây là nhân vật thể hiện sâu sắc quan điểm thế tục hóa tôn giáo rất nhân bản của tiểu thuyết gia Nikos Kazantzakis - một học giả tầm cỡ của thế kỷ XX.

H.S - T.M
(SH304/06-14)


------------------------
(1) Évangile de Judas en francais, http://biblique, Giáo sư Rodolphe Kasser - một nhà nghiên cứu Kinh thánh kỳ cựu là người đảm trách công việc dịch thuật. Bản Phúc âm này cũng đã được công bố qua bộ phim tư liệu trên kênh truyền hình Pháp, Xem: National Geographic les 25 beaux films, L’évangile selon Judas, http://www.youtube.com
(2) Nikos Kazantzakis, La Dernière tentation du Christ, Éditions Pocket, 1988 (Bản tiếng Việt Cám dỗ cuối cùng của Chúa, Bích Phượng dịch từ bản tiếng Anh), Nxb. Đồng Nai, 1988).
(3) Kinh Thánh (Cựu ước và Tân ước), Dẫn nhập và chú thích của Bernad Hurault và Louis Hurault, Nxb. Hà Nội, 2006 (Xem Matthew mô tả đoạn Judas nộp Jesus, tr.1650 -1651).
(4) Từ Vũ, Ai đã viết Phúc âm theo Judas, nguồn Newvietart.com.  









 

Đánh giá của bạn về bài viết:
0 đã tặng
0
0
0
Bình luận (0)
  • YURI KUDIVOV

    Tủ sách của tòa soạn báo "Thời mới" chúng tôi vừa nhận được một tác phẩm của PETER WRIGHT "THE SPY CATCHER"(Người bắt gián điệp). Cuốn sách nầy đã bị tẩy chay khỏi Anh Quốc. Hơn thế nữa, chính quyền Anh đã ra lệnh săn lùng cuốn sách ấy.

  • LUIS SUARDIAZ

    Cách dây một phần tư thế kỷ, nhà văn Pê Ru, Mario Vargas Llosa (Mario Vacgác Luxa) đã khơi dậy lòng nhiệt tình của đọc giả và các nhà phê bình bằng tác phẩm lừng lẫy "Thành phố và bầy chó".

  • Lúc giải Nobel về văn học được trao tặng cho ông Iosif Brodsky, người đã sống ở Mỹ từ 15 năm vừa qua, báo chí phương Tây cho rằng như thế từ nay những tác phẩm của nhà thơ ấy sẽ không bao giờ được xuất bản ở nước Nga nữa. Thế nhưng chúng tôi được biết Tạp chí "Thế Giới Mới" sẽ xuất bản một vài tác phẩm của Iosif Brodsky trong một ngày gần đây. Thông tín viên Gennady Zhavoronkov đã phỏng vấn Oleg Chaukhautsev, trưởng bộ môn thơ của Tạp chí.

  • VIỄN PHƯƠNG

    Vào ngày 06/03/1927, tại Aracataca, một thị trấn bên bờ biển Caribê, thuộc miền Bắc Colombia, Gabriel García Márquez ra đời. Và 55 năm sau đó, tên của ông được xướng lên tại Viện Hàn Lâm Thụy Điển dành cho giải Nobel Văn học năm 1982.

  • LGT: Trong số các tên tuổi văn học đang được phục hồi triệt để ở Liên Xô, Mikhail Bulgakov (1891 - 1940) là một trong những nhà văn đang được quần chúng bạn đọc ái mộ nhất, có thể nói một tác giả "siêu thời thượng". Có người gọi Bulgakov là một "Gogol thế kỷ XX".

  • NGUYỄN ĐỨC TÙNG

    Nhân chuyến bay ngang qua Nhật, gặp mùa hoa anh đào, tôi ghé vào Tokyo chơi một ngày. Trong quán ăn sushi thắp đèn lồng, tôi làm quen với một người bạn Nhật. Anh là giảng viên đại học ngành lịch sử, làm thêm nghề hướng dẫn du lịch. Nói chuyện về thiền và thơ haiku, anh kể cho tôi nghe một câu chuyện thú vị. Sau này, mỗi khi nhìn thấy hoa anh đào, tôi đều nhớ anh, mong có dịp trở lại chốn cũ.

  • NGUYỄN HỒNG TRÂN

    Như chúng ta biết, vua Bảo Đại đã tuyên bố thoái vị từ năm 1945, nhưng cho đến giữa thập niên 1950, mong muốn và tính toán cho việc đưa Hoàng thái tử Bảo Long lên ngôi chấp chính vẫn còn âm ỉ.

  • NINA BOREVSKAYA

    Một chủ đề đã một thời bị cấm
    Tôi lấy làm sung sướng vì lúc viếng thăm Thượng Hải tôi được tiếp xúc với nữ sĩ Wang Anyi một nhà văn có tác phẩm được đọc nhiều. Bà thuộc vào thế hệ đang ở vào những năm 30 tuổi.

  • NGUYỄN VĂN DŨNG
                      Bút ký

    Helsinki là thủ đô của Phần Lan - đất nước nằm về phía cực Bắc địa cầu, diện tích gần bằng Việt Nam, nhưng dân số chỉ hơn 5 triệu người.

  • NGUYỄN ĐỨC TÙNG

    … Cohen lớn lên ở một khu dân cư trên sườn đồi Mount Royal, gần sông Saint-Laurent (St. Lawrence) thơ mộng, chảy qua Montréal, Québec… Sinh ngày 21 tháng 9 năm 1934 trong một gia đình gốc Do Thái, bên ngoại có dòng máu Nga, Leonard chịu ảnh hưởng nhiều của thân phụ…

  • HIỆU CONSTANT

    (SHO) Nói đến Nhà thờ Đức bà thì hầu như ai cũng đã từng nghe. Qua tác phẩm bất hủ của Victor Hugo, nhưng nơi đây cũng là địa điểm yêu thích mà bất kỳ khách tham quan nào ghé Paris cũng cố gắng dừng chân!

  • Viện khoa học Weizmann là một trong những tổ chức hàng đầu thế giới về nghiên cứu và sáng tạo, một không gian lý tưởng cho việc hợp tác quốc tế nghiên cứu khoa học đa ngành. Người sáng lập viện là nhà hóa học, chủ nhân của patent “pure axeton”, cũng là nhà lãnh đạo chủ nghĩa phục quốc Do Thái, Chủ tịch Tổ chức Phục quốc Do Thái và Tổng thống đầu tiên của Israel - Azriel Weizmann (1874 –1952).

  • Trong bài nói chuyện tại Yale Political Union1 ngày 23/4 năm nay, Meena Alexander bắt đầu với một trích dẫn từ bài luận năm 1821 của Shelley, “Sự biện hộ của thơ ca”. Kết luận – “Thi nhân là những nhà lập pháp không được thừa nhận của thế giới” – dẫn đến cuộc tranh luận sôi nổi. Sau đây là phiên bản đã sửa chữa đôi chỗ của bài nói chuyện mà Meena đã trình bày.

  • THÁI KIM LAN

    Thôi Hộ viết "hoa đào năm ngoái còn cười gió đông"? Ở đâu thời nào Tây hay Đông, thì hoa vẫn nở, đào vẫn chớm nụ trong gió xuân.

  • ELENA PUCILLO TRUONG

    Mệt mỏi! Chiếc xe lửa liên tục dằn xóc tạo nên những va đập trên lưng làm toàn thân tôi ê ẩm. Có lúc cơn mệt nhọc đã làm tôi thiếp đi trong một giấc ngủ ngắn, rồi giật mình thức giấc vì cái đầu lắc lư, đập lên thành toa, đau điếng.

  • TRẦN HUYỀN SÂM

    Phải chăng, chiến tranh vẫn là chủ đề quan tâm nhất của xã hội phương Tây? Theo dõi đời sống văn học Pháp trong những năm trở lại đây, cho phép chúng ta khẳng định rằng, phần đa các tác phẩm đạt giải thưởng lớn đều có xu hướng lật lại quá khứ để lý giải những căn bệnh của xã hội đương đại.

  • Ông Nelson Mandela, biểu tượng của cuộc chiến chống chủ nghĩa phân biệt chủng tộc ở nước này và là một trong những nhân vật chính trị xuất chúng trong thế kỷ 20, đã qua đời ở tuổi 95. Tổng thống Nam Phi đương nhiệm ông Jacob Zuma nói sẽ cử hành quốc tang với nghi lễ trọng thể nhất với Nelson Mandela. Toàn nước Nam Phi sẽ treo cờ rủ từ thời điểm này cho đến hết lễ tang. "Đất nước chúng ta mất đi người con vĩ đại nhất. Toàn thể dân tộc ta mất đi một vị cha đáng kính", Tổng thống Nam Phi Jacob Zuma thông báo trong bài diễn văn đọc trên truyền hình trước toàn thể nhân dân.

  • ĐOÀN CẦM THI
          (Đọc “Yersin: dịch hạch & thổ tả” của Patrick Deville)

    Patrick Deville sinh năm 1957, tác giả của mười tiểu thuyết, giải thưởng Femina năm 2012, được coi là một trong các nhà văn Pháp hàng đầu hiện nay. Theo giới phê bình nghiên cứu, tác phẩm của Patrick Deville đã góp phần cách tân tiểu thuyết Pháp đương đại. Tiểu thuyết “Yersin: dịch hạch & thổ tả” của Patrick Deville vừa ra mắt độc giả Việt Nam.

  • Hai nhà văn Angiêri nổi tiếng Bulaiđ Đuđu và Muluđ Asur đến thăm tòa soạn Tạp chí "Văn học nước ngoài".

  • Nhà văn và ký giả Hoa Kỳ Patrick Smith, vị khách của Đại Hội 8 những nhà văn Xô Viết, đã tiếp nhận nhiều lời mời từ những đồng nghiệp Nga suốt thời kỳ ông lưu lại Moscow.